Tâm sự

Tâm sự

MỤC LỤC Dược Thảo Thực Dụng vần ABC

 

 

MỤC LỤC theo vần ABC

 

Vần A

Á phiện Californie - Pavot de Californie

Agao Mỹ - American aloe

Anh Đào - Cerise

Anh Thảo mùa xuân - Primevière de printemps

Anis - Đại hồi - Badianier de Chine

Artichaut

Aubepine - Cénelles

Aulne glutineux

Vần B

Ba kích thiên - Indian Mulberry

Bá bệnh - Cây Mật nhân - Tongkat Ali

Bã đậu - Sandbox tree - Bombardier

Bã Đậu nam - Jatropha - Pourghere

Bạch chỉ - Bai Zhi

Bạch dương - Peuplier

Bạch đàn - Santal blanc

Bạch đầu ông - Little ironweed

Bạch hoa gai - Capres

Bạch liễu - Saule blanc

Bách hương - Frankincense

Bách lý hương - Thym

Bạch quả - Ginkgo

Bạch Thiệt - Thumbai

Bạch thược - cây hoa Mẫu đơn - Pivoine de Chin...

Bạch tiển trắng - Fraxinelle

Bạch truật - Bai Zhu

Bài hương - Hyssop

Bán chỉ liên - Barbed Skullcap

Bán hạ tàu - Ban Xia - Crowdipper

Ban lỗ - St.Johnswort - Millepertuis

Bán tràng - Indian sarsaparilla

Bán tự kiểng - Metallic plant

Bàng biển - Badamier

Bằng lăng nước - Banaba

Bàng mốc - Belliric

Bần chua - Mangrove Crabapple

Bao bắp - Baobab

Bắp cải Chou - Chou pommé

Bắp -Ngô - Sweet Corn

Bạt bát - Qua lâu - Chinese Cucumber

Bát tiên - Tú cầu - Hortensia

Bầu nâu - Bael - Elephant's apple

Bé bé Quinoa - Kaniiwa

Bèo cái - Laitue d'eau

Bèo tấm - Duckweed - Lentille d'eau

Biga bò - Bugle - Bugleweed

Bí - Bí rợ - Bí đỏ - Courge

Bí đao sáp - Courge cireuse

Bí kỳ Nam - Kỳ nam kiến - Nids de fourmis

Bí ngô - Squash

Biến Hoa - Pistache marron

Bo bo - Ý dỉ - Cườm gạo - Larme de Job

Bọ chó - Asiatic Butterfly bush

Bòn Bon - Lanzones - Langsep - Lansium

Bọt Xà bông - Saponaire - Soapwort

Bồ công anh - Pissenlit

Bồ đề - Bodhi tree

Bồ hòn - Savonnier - Soap berry

Bồ kết - Honeylocust - Zao Jiao

Bơ sơn thẳng - Erect cinquefoil

Bời lời nhớt - Avocat marron

Bông Biếc - Butterfly-pea

Bòng bòng lớn - Crown flower

Bông dừa - Pervenche de Madagascar

Bông giấy - Paper flower

Bông Hồng damas - Damask Rose

Bông Hồng Tàu - Rosier de Chine ( xem Bông Hồng da...

Bông móng tay - Rose balsam

Bông Mồng gà - Crête de coq

Bông Nở ngày - Globe amaranthus

Bông sói - Chicken Feet

Bông súng - Nympha

Bông Trang đỏ - Jungle geranium

Buchu - Cây buchu

Bu lô - Bouleau 

Bù ngót - Katuk

Bùi Ô rô - Houx - Holly tree

Bún thiêu - Sacred barma

Bún trái đỏ - Sacred barma

Bưởi - Pamplemousse

Bướm bạc lá - Wild mussaenda

Bươm bướm hồng - Rosy-flowered Leadwort

Bươm bướm trắng - Wild plumbago

Bướm hồng - Red flag bush

Bụp giấm - Roselle

Búp rận tàu - Bei Chai Hu

Vần C

Cacao - Cocoa Tre - Chocolat

Cát lồi - Spiral ginger

Cau - Palmier à bétel

Cà chua - Tomate

Cà chết trong bóng tốt - Belladonna

Cà Dược Ấn - Indian Belladonna

Cà dại đen - Morelle noir

Cà độc dược Angel - Angel's Trumpet

Cà độc dược - Jimsonweed

Cà Gai 3 thùy - Thudhuvalai

Cà Ma thuật - Mandrake

Cà na - Trám trắng - Chinese White Olive

Cà phê - Caféier d'Arabie

Cà ri - Kaloupilé - Curry tree

Cà rốt hoang - Wild Carrot

Cà rốt trồng - Carrot

Cà tím - Cà dái dê - Aubergine

Cải Bẹ xanh - Moutarde

Cải ngựa - Raifort - Horseradish

Cải phấn bột màu - Pastel des teinturiers

Cải trời - Blumea

Cải Từ bi xanh - Camphrier - Sambong

Cải Xà lách - Rau diếp - Laitue

Cẩm chướng nhung - Carnation

Cẩm quỳ hoang - Mauve sauvage

Cam thảo - Réglisse

Cam thảo nam - Vassourinha

Căng vàng gai - Mimisam

Cáp gai - Câpre

Cần nước-Cần cơm-Cần ống - Chinesse celery- Japane...

Cần sa - Gai mèo - Marijuana

Càng hom cao - Tree of Heaven

Cát cánh - Balloon Flower

Câu kỷ - Baie de goji

Chà Là - Date palm

Chàm bụi - Wild indigo

Chàm đậu - Indigo plant

Chàm mèo - Indigo de l'Assam

Chân quạ - Crowfoot

Chân voi nhám - Prickly Elephant foot

Chanh biển - Citron de la mer

Chành ràng - Hopnush

Chanh xanh - Citron vert

Chi Đương Quy - Angélique

Chó đẻ - Diệp hạ Châu - Chance pierre

Chóp mao lưới - Kothala himbutu

Chổi đực - Bailai savane - Broomweed

Chùm bao trứng - Chanh dây - Grenadille

Chùm gởi - Gui

Chùm ngây - Malunggay

Chùm ruột - Otaheite Gooseberry

Chùm ruột núi - Amla berry

Chuối Hoa - Ngải Hoa - Canna Lily

Chuối tiêu họa - Banane plaitain

Chuột lông gai - Pergulaire

Cỏ Bạc đầu - White water sedge

Cỏ bọ chét Canada - Canadian horseweed

Cỏ Chân thỏ - Alchemille

Cỏ Chỉ - Gros Chiendent

Gỗ Chim cút - Bois caille

Cỏ Chim én - Hirondelle - Chelidone

Cỏ Chua lè - Lilac tasselflower

Cỏ chuồn 3 lá tím - Trèfle violet

Cỏ Cú-Hương phụ - Souchet rond

Cỏ cứt lợn - Eupatoria bleue - Goat weed

Cỏ dại đắng - Bitter weed

Cỏ gà - Couch Grass - Chiendent

Cỏ Giáp trạng - Lycope Europe - Bugleweed

Cỏ Gút - Goutweed - Herbe aux goutteux

Cỏ hôi - Jack in the bush

Cỏ Linh lăng - Luzerne

Cỏ Maggi - Livèche - Lovage

Cỏ Mần chầu - Pied de poule

Cỏ mực - cỏ lọ nồi - False Daisy

Cỏ ngọt - Stevia

Cỏ Phấn hoa - Ambroisie

Cỏ Rắn Sabah - Sabah Snake Grass

Cỏ roi ngựa - Mã tiên thảo - Verveine

Cỏ sữa lá nhỏ - Chhoti Duddhi

Cỏ sữa lá lớn - Asthma weed - Euphobe

Cỏ sướt - Cravache du Diable

Cỏ Sừng dê hoa lớn - Horny Goat Weed

Cỏ Tam Khôi - Giant pigweed

Cỏ Tề Thái - Bourse a pasteur

Cỏ the - Sneeze weed

Cỏ thi - Achillée millefeuille

Cỏ trĩ - Ficaire fausse renoncule

Cỏ Vàng da - Herbe à la jaunisse

Cóc - Golden apple - Prune cythère

Cóc Mẵn - Diamond flower.

Cọc vàng - Black Mangrove

Coca - Little Coca - Cocaine

Cối xay - Indian mallow

Công chúa, Ngoc lan tây - Ylang Ylang

Cơm cháy đen - Sureau - Black elderberry

Cơm cháy lùn - Sureau hièble

Cơm rượu - Orangeberry - Gingging

Cù đèn thùy - Lobed croton

Củ Ấu - Water Chestnut - Châtain d'eau

Củ Cải thơm - Wild Parsnip

Củ cải trắng - Radis-navet

Củ dền đỏ - Betterave

Củ Gấu - Yellow nutsedge

Củ gừng - Gingembre

Củ khoai mỡ tím - Igname pourpre

Củ Khoai môn - Taro - Vermaculaire

Củ khoai từ - Lesser yam - Asiatic yam

Củ nần - Asiatic bitter yam

Củ năng - Châtain d'eau

Củ Nén - Chives

Củ Nghệ - Curcuma

Củ Riềng-Lương Khương - Petit galanga 

Củ rối Ấn - Bandicoot Berry

Cựa ri rỗng - Corydale creuse

Cúc bất tử - Tanaisie

Cúc Chamomile La Mã - Chamomile romaine

Cúc Gai đen lá hẹp - Blacksamson echinacea

Cúc Gai tím - Purple Coneflower

Cúc hạ sốt - Feverfew

Cúc hoàng Anh - Golden rod

Cúc núi - Mountain arnica

Cúc nút áo - Pâquerette

Cúc Tần Ô - Daisy Garland

Cui - Boat fruited mangrove

Cườm thảo đỏ - Haricot paternoster

Cửu lý hương - Rue

Cửu thảo thuốc - Kitchen sage - sauge

Vần D

Dành dành - Rosal

Dà đỏ - Yellow mangrove

Dâm bụp - Rose de Chine

Dấu ấn vàng - Golenseal

Dâu đất - Indian strawberry

Dâu miền dưới - Burmese grape

Dâu tằm - Mûrier

Dây bát - Courge écarlate

Dây bầu - Gourde

Dầu thơm chanh - Citronade - Lemon balm

Dây chùm bao - dây nhản lồng

Dây Chùm bao trứng - Chanh dây - Grenadille 

Dây Cóc kèn - Three leaf derris

Dây củ sắn - Jícama - pois patate

Dây cứt quạ

Dây Hoa Tigôn - Dây Bông nho - Love vine

Dây Lức - Frog fruit

Dây Máu gà - Evergreen wisteria

Dây Ngoắt nghẻo - Climbing lily

Dây Rạng đông - Lian aurore

Dây su su - Chouchou - Chayotte

Dây thần thông - Guduchi - Giloy.

Dây thần thông giòn - Patawali

Dây thúi địt - dây mơ - Stinkvine

Dây Tiêu - Hồ tiêu - Black pepper

Dây tơ hồng - Dodder

Dây trầu - Bétel

Dây Vác 3 lá - Bush Grape

Dẽ - Châtaignier

Dền gai - Spiny amaranth

Dền xanh - Amarante vert

Dị phần Ấn - Catmint

Diếp trời - Indian Lettuce

Diệt sâu - Maggot killer

Dỏm rĩ sắt - Saguin

Dó tròn - Indian Screw Tree

Dồi - Arbre à saucisse

Đọt Choạy - Liane fern

Dọt sành Ấn - Indian Pellet Shrub

Du đỏ - Slippery Elm

Duối - Toothbrush tree - Kalios

Dưa chuột - dưa leo - Comcombre

Dưa chuột phun - Concombre sauvage

Dưa hấu - Pastèque - Watermelon

Dưa Melon - Dưa gang - melon

Dứa - Trái thơm - Trái khóm - Ananas

Dừa - Coconut - Coconut Palm

Dừa - Cocotier

Dừa nước - Nipa palm

Dum dâu - Ronce a mûre

Dum dâu tây - Framboisier - Raspberry

Dum dâu tây vàng kim -Golden Evergreen Raspberry

Dương cữu lý - Goat's Rue

Dương đề nhăn - Oseille creque - Yellow dock

Dướng - Dâu giấy - Mûrier à papier.

Vần Đ

Đa đa - Mamikil

Đá tinh khoáng - Actinolite

Đại Hoàng - Rhubarbe - Da Huang

Đại hoàng Tàu - Chinesse Rhubarb

Đang tiêu - Jasmin trompette

Đảng sâm - Dang shen

Đào tiên - Calebassier

Đạt phước - Tree Jasmine

Đậu bắp - Gombo

Đậu chổi - Genêt à balai - Scotch broom

Đậu nành - Soya

Đậu rồng - Haricot ailé - Haricot dragon

Đậu trắng - Black-eyed peas

Địa hoàng - Sinh địa - Sheng di huang

Địa liên - Capucine

Điên điển - Sesban - River Bean

Điệp - Cây Phượng vĩ - Flamboyant

Điệp ta - Petit flambloyant

Điều nhuộm - Roucou - Annatto

Điều - Đào lộn hột - noix de cajou

Đinh hương - Clou de girofle

Đinh lăng - Aralia Ming

Đình lịch

Đọt Choạy - Liane fern

Đông hầu hưng phấn - Damiana

Đổ trọng - Arbre à caoutchouc

Đu đủ - Papaye

Đuôi chuột - Verveine bleu

Đừng quên tôi - Forget-Me-Not

Đước nhọn - Asiatic mangrove

Đười ươi - Malva nut tree

Đường núi - Mountain Rue

Đương Quy - Danggui

Vần E

É lớn tròng - Pignut

Vần G

Gai Ấn - Jaborandi

Gai cua - Pavot épineux

Gai đầu hình thoi - Paroquet bur

Gai kim hoang - Picanier jaune

Gai thảo thường - Spear thisth - Chardon commune

Gan tiền nghiêng - Wintergreen

Găng gai ( Găng tu hú ) Mainphal Update

Găng tu hú - Emetic nut

Gáo lá - African Peach

Gạo rừng - Red Silk Cotton tree

Giam đẹp - Kratom

Giáng sinh bụi - Christmas Bush

Giả lài - Faux jasmin

Giá rừng sác - Blinding tree

Giá tị - Teck

Giá trị thực phẫm của nấm

Giác mộc thuốc - Dogwood

Giần sang - Cnidium Monnier

Gỗ Chim cút - Bois caille

Gỗ đắng - Bitterwood

Gỗ cứng - Muira Puama

Gỗ đỏ - Blushwood - Thông tin Khoa học

Gỗ láng - Satinwood

Gỗ Thánh - Gỗ Gaiac - Lignum vitae

Gỗ tiển Ấn - Burning Bush

Gừng hoang - Tế hoa Canada - Wild Ginger

Gừng sò - Gingembre coquille - Atoumo

Gừng xoắn - Spiral costus

Vần H

Hạ khô thảo - Charbonnière - Xia ku cao

Hà thủ ô trắng - Ma lian an

Hạ Trâm - Cỏ Sao vàng - Golden star grass

Hắc mai - Buckthorn

Hắc mai biển - Sea Buckthorn - Argousier

Hắc mai biển Turkestanica - Sea Buckthorn

Hải Châu - Pourpier - Sea purslane

Hành hương - Ciboule

Hành tây - Oignon

Hạnh nhân - Amandier

Hạt Cây Cola - Cola Nut

Hạt Chia

Hạt Kê - Millet

Hạt Quinoa - Quinoa

Hếp - Sea Lettuce

Hồ đằng 4 cánh - Hadjod

Hồ đằng xoắn ốc - Liane molle

Hồ lô bá - Fenugrec

Hoa Chong - Blue-bell barleria

Hoa Hồng Giáng sinh - Rose de Noël

Hoa hướng dương - Tournesol

Hoa kèn cobra - Cobra lys

Hoa Mỷ nhân- Coquelicot

Hoa Pensée 3 màu - Pensée sauvage

Hoa tím thơm - Sweet Violet

Hoa Thạch Thảo - Ialian Aster

Hoa Tử đằng - Chinese wisteria

Hoa Xuyên tuyết - Perce neige

Hoắc hương - Patchouli

Hoàng bá - Chinese Cork tree

Hoàng bì - Wampe

Hoàng Kỳ - Huang Qi

Hoàng liên - Chinese goldthread

Hoàng liên Ô rô - Oregon Grape

Hoàng liên râu - Daruharidra

Hoàng mộc Hoa Kỳ - Prickly Ash

Hoành liên Á - India barberry

Hòe Nhật Bản - Japanese Pagoda Tree

Hồng - Kaki - Persimmon

Hồng Hoa - Carthame - Safflower

Hồng kỳ - Tulipier du Gabon

Hồng quân - Bồ quân - Prunier d'Inde

Hồng sim - Myrte - groseille

Hốt bố - Houblon

Hốt bố 3 lá - Hop Tree - Wafer ash

Hột cải - White Mustard - Moutarde blanche

Huệ tháng 5 - Muguet - Muguet de mai

Húng cây - Menthe des champs

Húng chanh - Rau tần dầy lá - Panikoorkka

Húng đắng lông trắng - Marrube blanc

Húng nước - Menthe aquatique

Húng quế-É-Kinh giới - Bacilic

Húng tây hoang-Kinh giới hoang - Origan

Húng thuốc - American Pennyroyal

Hương nhu tía - É tía - Tulsi-Sacred Basil

Hương nhu trắng - Menthe gabonaise

Hương thảo - Romarin - Rosemary

Huyết dụ - Tree of kings

Huỳnh Anh - Yellow allamanda - Golden Trumpet

Huỳnh Liên - Trompette d'Or.

Huỳnh tinh - Arrow-root - Marante - Dictam

Hy thiêm - Colle-Colle - Herbe de Saint paul

Vần I

Ích mẫu - Motherwort

I-nu Thủy dương - Elecampane inula

Vần K

Ké hoa đào - Caesarweed

Ké đầu ngựa - Rough Cocklebur

Keo - Me Keo - Sweet tamarind

Kế nhỏ - Stemless Carline Thistle

Kế sữa - Chardon-Marie - Milk thistle

Kèn của Thiên thần - Angel's trumpet

Kèn tím - Pink Trumpet-tree

Khat - Qat - Kat

Khế sao - Carambolier

Khế tàu - Bilimbi - arbre concombre

Khiên thùy sâu - American Mandrake

Khổ Ngải - Áp xanh - Absinthe

Khổ qua - Mướp đắng - Concombre amère

Khổ sâm - Java brucea

Khổ sâm chống kiết lỵ - Waginos

Khoai mì - Manioc

Khoai môn - Taro - Vermaculaire

Khoai ngọt Tàu - Chinese Yam.

Khoai Tây - Pomme de Terre

Khoản đông - Tussilage

Khuyển thiệt thuốc - Hound's Tongue

Khuynh diệp cầu - Eucalyptus commun - Gommier ...

Kim thất - Longevity spinach

Kích nhũ lá mỏng - Senega Snakeroot

Kiến cò - Snake jasmine

Kiều mạch - Avoine - Oat

Kim cang - Salsepareille

Kim châm - Yellow Day Lily

Kim mai lá lớn - Witch-hazel

Kim ngân - Japanese honey Suckle

Kim Quít - Lime berry.

Kim xương - Lime berry

Kinh giới Mễ - Mexican Tea

Kinh giới Việt Nam - Vietnamese Balm

Kiwi

Ký ninh - Quinquina

Vần L

Lá Cẩm - Plantes magnenta

Lá cách - Malbau - Coastal Premna

Lá đắng - Cây Mật gấu - Bitterleaf

Lá Dứa - Pandan leaves

Lá Gai - Ramie - Ortie de Chine

Lá hẹ - Ciboule de Chine

Lá Lốt - Poivre lolot - Cha plu

Lá Lụa - Cynometra

Lá Lức - Indian camphorweed

Lá Móng - Henna

Lá ngón - Yellow jasmine

Lác giấy cói - Souchet à papier

Lác U du có đốt - Piri-piri

Lài trâu - Crape jasmine

Lâm bòng - Beach gardenia

Lan Hoàng thảo - Shi Hu

Lấu ipec - Ipéca

Laurier xốt - Lá thơm tây - Laurier sauce

Lẻ bạn - Rhoeo discolor

Lê tây - poire - Poirier commun

Lệch sáng - White Wax Tree.

Lin - Common flax

Lỗ bình hồng y - Cardinal Flower

Lổ danh - Étoile de Béthléem

Lõa Châu Senegal - Red spike thorn

Lộc đề đắng - Bitter Wintergreen

Lộc nại thường niên - Mercuriale

Lộc vừng-Chiếc - Freshwater Mangrove

Lõi tiền - Dây mối - Snake Vine

Lôm Chôm - Rambutan

Lồng đèn tía - Digitale pourpre - Foxglove.

Long đỡm vàng - Yellow gentian

Long não - Camphor

Long nhãn - Longgane - Dragon's Eyes

Lúa Đại mạch - Orge commun - Barley

Lúa Gạo - Paddy - Riz

Lúa mạch đen - Sarrasin

Lúa mì - Bread Wheat

Lục bình - Jacinthe d'eau

Lục thảo củ - Safed Musli

Lucuma - Quả trứng gà - Egg fruit

Lược vàng - Ria mép vàng - Callisia odorant

Lưỡi đồng đa sắc - Drapeau bleu

Lưỡi đồng- Rẻ quạt - Blackberry lily

Lưỡng luân chân vịt - Shivlingi

Lý - Bồ Đào - Jambose - Pommier rose

Vần M

Mã dẽ - Marron d'Inde - Horsechestnut

Mã đề Ấn - Psyllium

Mã đề bầu - Plantain majeur

Mã tiền - Vomiquier

Ma Hoàng - Mahuang - Ephèdre

Mã tiên thảo sả - Verveine citronnelle

Mắc cở - Marie honte

Mạc vỏng - Kadambu - Kuthan

Mạch Đông - Muguet du Japon - Mai Dong.

Mai Chuông vàng - Golden Bell

Mãn đình Hồng - Thục Quỳ - Hollyhock

Mãn đình thuốc - Marsh Mallow

Mâm sôi chùm đỏ - Grosseillier à grappes

Mâm sôi đen - Groseille noir - Cassis

Mấm, rừng ngập mặn - Indian mangrove

Mần tưới - Pei lan - Japanese boneset

Mãng cầu xiêm - Graviola

Măng cụt - Mangoustanier

Măng cụt - Mangoustanier

Măng tây - Asperge

Màng màng trĩn - Tickweed

Mắt Chim trĩ mùa Xuân - Pheasant's Eye

Mắt mèo - Poils à gratter

Mận Ấn - Indian plum

Mận Âu Châu - European plum - Pruner

Mận Điều đỏ - Jambosier rouge.

Mận-Roi- Water apple

Mao ty thuốc - Bourrache

Mật cầu - Genip - Quenepe

Mật nhi lạp - Myrrh

Mật sát - Sea mango - Tanghin

Me - Tamarinier

Me đất - Trèfle jaune - Indian Sorrel

Mè - Vừng - Sésame

Mía - Sugacane

Mít - Jack fruit

Mơ - Apricot - Abricot

Môn trường sanh - Canne du muet - Dumb cane

Mò cua - Hoa sữa - Blackboard tree

Mỏ quạ - Cockspur Thorn

Móc bạc thơm - Aigremoine

Móc cọt - Himalayan wild pear

Mộc qua Nhật - Japanese quince

Mộc tặc - Grande prêle

Mồng tơi lá tim - Binahong - Madeira Vine

Mù tạt tỏi - Garlic Mustard

Mù u - Takamaka

Muôi độc - Sumac vénéneux

Muối tàu - Chinese sumac

Muối và dầu - Salt and oil

Muồng hôi - Foetid cassia - Tora

Muồng trâu - Dartrier

Muỗng vàng - Golden Spoon

Mướp hương - Black henbane

Mướp khía - Papengaye

Vần N

Nấm Bầu ngư - nấm hàu Pleurote en huître

Nấm Bò rừng - Gan bò rừng - Steak Fungi

Nấm Bông cải Chou - Cauliflower mushrooms

Nấm Bụng dê - True Morels

Nấm Cục đen - Truffe noire

Nấm Đầu sứa - Tête de méduse

Nấm Đông trùng Hạ thảo Cordyceps

Nấm Đùi Gà - Pleurote du panicaut

Nấm Gà rừng - Chicken of the woods

Nấm giá trị dinh dưởng

Nấm Hương - Shiitake - Champignon parfumé

Nấm Khiêu vũ - Maitake

Nấm Kim châm - Collybie à pied velouté

Nấm Linh Chi - Lingzhi

Nấm Mèo - Nấm mộc nhĩ - Tree-ear

Nấm Mối - Champignons termites

Nấm Mồng gà vàng - Girolle

Nấm Ngọc cẩu - Maltese mushroom

Nấm Paris - Champignon de Paris

Nấm Phục linh - Fuling

Nấm Quy đầu lưới - Bamboo mushrooms

Nấm Quy đầu thúi - Common stinkhorn

Nấm Sóc tùng - Gris de sapin

Nấm Tán giết ruồi - Amanite-tue-mouches

Nấm Than - Chaga

Nấm Thông - Pine mushroom

Nấm Tóc mượt - Coprin chevelu

Nấm Tràm - Bolet amer

Nấm Trứng gà - Caesar's mushroom

Nấm Trứng trái lê - Vesse-de-loup

Nấm Tuyết - Champignon des neiges

Nấm Vân Chi - Turkey tail

Nam Sa sâm - Sha Shen

Náng - Hành độc - Poison Bulb

Nàng hai - Ortie

Ngải cứu - Armoise commune

Nghể lá nhọn - Renouée du Japon

Nghệ mùa thu - Autumn Crocus

Nghệ Tây - Saffron

Nghệ trắng - White turmeric - Zedoary

Nghể chim - rau đắng đất - Renouée des oiseaux...

Ngò gai - Culantro

Ngò rí - Ngò ta - Coriandre

Ngò Tây - Persil

Ngò tây - Persil commun

Ngô thi - Blood Flower - Asclépiade

Ngọc Nữ đỏ - Pagoda flower

Ngọc trúc nhiều hoa - Sceau de Salomon

Ngọc Trúc thơm - Sceau de Salomon - Yu zhu

Ngũ trảo - Lagundi

Ngũ vị tử - Wu Wei Zi

Ngưu bàng - Bardane

Nguyệt Quới - Orange Jessamine

Nguyệt Quế anh đào - Laurier cerise

Nguyệt Quế Sassa - Common Sassafras

Nha đam-Lô hội - Aloes officinal

Nhàu - Noni

Nhãn lồng nhập thể - PassionFlower

Nhãn Pauli - Guarana

Nhân sâm Peru - Maca

Nhân sâm Ginseng - Aralia ginseng

Nho đỏ - Vigne rouge

Nho gấu - Bearberry - Raisin d'ours

Nhục đậu khấu - Muscadier

Nhựa Gôm nước đái quỷ - Ammoniacum

Nữ hoàng đồng cỏ - La Rein des prés

Nữ lang - Valériane

Nữ lang thuốc - Garden valériane

Nưa trồng - Konjac - Snake Plant

Núc Nắc - Shyonak

Nút vàng - Goldcup - Bulbous

Vần O

Olive - Olivier

Ô Rô - Holy Mangrove

Ô rô đất - Pipsissewa - Ground Holly

Ổi - Goyavier

Ớt đỏ - Piment rouge

Oải hương - True Lavander

Ong mật và Mật ong Miel

Vần P

Phân của quỷ - Merde du diable

Phỉ ốc đen - Jusquiame - Black henbane

Phỉ ốc trắng ( vàng ) - White Henbane

Phòng Kỷ - Aristoloche

Phong lữ Robert - Robert geranium

Phong quỳ Gan - Sharplobe hepatica - Liver leaf

Phong quỳ lộng gió - Anémone Pulsatille

Phong quỳ rừng - Wood Anemone

Phụ khoa - Blue cohosh

Phú vĩ nhám - Húng - Korean mint

Vần Q

Quả mọng Đa đa - Partridgeberry

Quả Óc chó - Hồ đào - Persian Walnut - Noyer

Quách - Pomme de bois

Quăng - Bamanpati - Ba jiao feng

Quế khâu - Cannaelier de Ceylan

Quỉ kiến sầu đất - Caltrop

Quyển bá trường sinh - Spikemoss

Quỳnh Hoa - Night-blooming cactus

Vần R

Ráng Bòng bòng - Maidenhair creeper

Ráng Đa túc thường - Commun polypode

Ráng Mộc xỉ - Male Fern

Ráng Tây sơn thẳng - Uluhe - False staghorn.

Ráng Trùng gié - Flowering Fern - Kamraj

Rau Bợ - Fougère d'eau

Rau Càng cua - Rau tiêu - Pansit - Pansitan

Rau Cần Tây - Célerie

Rau đắng đất - Slender carpetweed

Rau đắng nước - Hysope d'eau

Rau Đay - Corète potagère

Rau dệu - Sessile joyweed

Rau diếp hoang - Wild Lettuce

Rau diếp xoắn - Chicorée sauvage

Rau dừa nước - Jussie rampante

Rau giấp cá hay diếp cá - Houttuynie

Rau Kinh giới - Vietnamese Balm

Rau lang - dây khoai lang - Patate douce

Rau má - Gotu kola

Rau mác bao - Rau Chốc - Pickerelweed

Rau mồng tơi - Ceylon spinach - Epinard de Malabar...

Rau Muối - Kinh giới trắng - Chénopode blanc

Rau muống - Liseron d'eau

Rau muống biển - Beach morning glory

Rau Ngổ - Buffalo spinach

Rau nhút - Water Mimosa

Rau Om ruộng - Rice paddy herb

Rau răm - Renoué odorante

Rau Sam - Pourpier-Purslane

Rau Tần dầy lá -Húng chanh - Panikoorkka

Rau Tiá Tô - Périlla-Sisho

Rau trai - Dayflower

Rau Tục đoạn - Sowthistle

Râu mèo - Cats whiskers - Thé de Java

Rễ Hồng - Rose Root

Rễ Rắn - Ba gạc - Snake root

Rể rắn đen - Actée đen

Rễ rồng 3 lá - Dragonroot

Rễ sưng màng phổi - Pleurésie root

Rễ tranh - Cogongrass

Rocket hoang - Rocket sauvage

Rong Cầu lục chùm - Sea grapes

Rong Mứt - Nori

Rong Phồ tai - Laminaires - Kombu

Rong Rau câu - Hồng tảo - Slender Wart Weed

Rong Sà lách biển - Laitue de mer

Ruột gà tim - Indian Madder

Vần S

Sakê - Breadfruit

Sang trắng - Jivanputra

SàLáchson - Cải xoong - Cresson de fontaine

Sả - Citronnelle

Sapochê - Hồng xiêm - Sapotillier

Say - Velvet Tamarind - Mak kham phep

Sâm Ấn - Indian Ginseng - Ashwagandha

Sâm cau - Golden Eye-grass

Sâm Đại hành - Lagrimas de la virgen

Sâm đất - Fame Flower

Sâm nam bò - Punernava

Sâm Siberi - Eleuthérocoque

Sầu đâu Nam - Neem - Margousier

Sầu riêng - Duryan

Sắn dây - Cát căn - Kudzu - pois patate

Sen - Lotus

Sirop - Caramba

Sim đuôi chồn - Foxtail Myrtle

Sim Manuka - Manuka myrtle

Sinh diệp mắc cở - Mukkutti

So đũa - Sesban - Agati

Song long thọ- Boulet de canon

Sồi - Chêne pédonculé - Oak bark

Sói Lang - Glabrous sarcandra

Sơn cần hoang - Cardière sauvage

Sơn cúc 3 thùy - Herbe Soleil

Sơn trà Nhật- Néflier du Japon-Loquat

Sơn trâm trái lớn - Cranberry gros fruits

Sứ ngọc lan - Champaca blanche

Sứ cùi - Frangipanier

Sứ nhựa - Bellaca caspiis

Sung - Goolar ( Gular ) Fig

Sung thằn lằn - Creeping Fig

Súng nhím lá to - Fox nut

Sụt sạt lõm - Blue rattlepod

Sương sâm - Sâm lông - Cincau

Sương sáo - China Jellygrass

Vần T

Tai lừa - Comfrey - Grande consoude

Tai thỏ - Aconit napel

Tai tượng đuôi chồn - Queue de Renard

Tầm ma Népal -Nepalese nettle

Tầm sét - Giant potato

Tầm xuân - Églantier

Tam thất - Tien Qi root

Tâm mộc lưỡng phân - Snotty-gobble - Glueberry

Tâm tư cúc - Souci officinal

Tăm xỉa răng - Visnaga - Toothpickweed

Táo độc - Mancenillier

Táo - Indian Jujube

Tảo nâu - Vareche

Thạch Thảo - OEil du Christ

Thạch Thảo Bruyère - Heather

Thạch tùng dùi - Club Moss

Thạch tùng răng - Club moss

Thạch xương bồ - Sweet Flag

Thằn lằn - Gỗ đắng - Bitterwood

Thanh cao - Armoise annuelle

Thanh Long - Dragon du fruit - Pitaya

Thanh tảo xoắn - Spirulina -Blue Green Algae

Thanh tùng - If commun

Thảo bản bông vàng - Mullein

Thảo hoàng liên - Cerfeuil commun - Chervil

Thảo hoàng liên xạ hương - Sweet Cicely

Thầu dầu - đu đủ tía - Ricin

Thì là - Aneth

Thì là đen - Black Cumin - Kalonji

Thiên đàn - Paradise tree

Thiền liền - Galanga camphré

Thơm ổi - Lantanier

Thông thiên - Laurier jaune

Thổ phục linh - Sarsaparilla - Tufuling.

Thù lù cạnh - Wild tomato - Mullaca

Thuẫn Baical - Baical skullcap - Huang Qin

Thuốc bắn nhiều lông - Strophantus

Thuốc giấu - Pantoufle - Redbird flower

Thừng mực - Bitter Oleander.

Thượng lục Mỹ - Pokeberry

Thường sơn - Chinese Quinine

Thượng thùy hoa nhỏ - Épilobe à petites fleurs

Thủy đề - Plantain d'eau

Thủy hương- Nhang nước - Quenouille

Thủy nữ ba lá - Bogbean

Thủy tiên - Wild Daffodil

Tiêu dài - Poivrier long - Pippali

Tiểu đậu khấu - Green cardamom

Tiểu hồi hương - Fenouil - Fennel

Tilleul

Tình thảo sao - Star chickweed

Toàn thảo lá lớn - Oseille

Tóc thần vệ nữ - Capilaire de Montpellier

Tỏi - Ail

Tỏi Gấu - Wild Garlic

Tỏi lơi - Trinh nữ hoàng cung - Striped Trumpet Li...

Tỏi tây - Poireau ( Pháp )- Leek ( Anh )

Trà - Thé - Tea tree

Trá - Cát - Khalsi

Trắc bá diệp - Biota

Trái bơ - Avocat

Trái Gấc - Balsam Pear

Trái Huyền diệu - Thần kỳ - Fruit Miracle

Trái Lựu - Grenadier à fruits

Trái nổ - Patata-Chandelier

Trái pomme - Trái Táo tây - Pommier

Trái Sơ Ri - Acérola

Tràm - Cajeputier

Trâm - Jamblon - Jamelonier

Trang lùn - Jungle geranium

Trạng nguyên - Chrismas flower

Trầm hương - Gỗ thạch - Agarwood

Trẩu xoan - Candle Nut

Tre - Bambou

Trinh nữ nhọn - Mimosas - Amourette

Trôm - Sterculier fétide - Kalumpang

Trúc đào - Laurier rose

Trứng cá - Panama berry - Calabur

Trường lệ lá tròn - Cây bắt ruồi - Sundew

Trường sinh - Life Plant

Trường Tảo ruột - Hallow-green nori

Trường xuân bò - Lierre grimpant

Trường xuân đất - Lierre terrestre

Tử Châu lá to - Beauty Berry

Từ cô - Kèo nèo - Arrow head

Tử đinh hương - Lilac

Tục Tùy - Caper Spurge

Tùng balsam - Sapin baumier

Tùng juniper - Genévrier - Juniper

Tùng Thiết sam canada - Canadian Hemlock

Tùng trắng Noël - Christmas Tree Fir

Tường Anh - Perce muraille

Tuyết liên - Snow lotus

Vần V

Vải thiều - Litchi

Vàng bạc trổ - Plante caricature

Vạn thọ - Rosier d'Inde

Vằng luôn xanh - Clématite vigne blanche

Vấn vương - Goosegrass

Vấn vương thơm - Sweet Woodruff

Vấp - Ceylon ironwood

Vấp - Cobra au safran - Nagkesar ( xem 6-2014 )

Vẹt trụ - Bakau Putih

Vỏ thiêng - Cascara Sagrada

Vòi voi - Herbe papillon

Vô ưu - Ashok - Asokam

Vông đồng - Gallito

Vú sữa - Pomme de lait

Vú thảo vĩ đại - Berce de caucase

Vua đắng - Xuyên tâm liên - King of bitters

Vuốt lá mỏ - Gou Teng

Vần X

Xà căn đậu - Rễ rắn - Snakeroot

Xà kim thảo - Snake aiguille herbe

Xà bông - Gooseweed-Chikenspike

Xá xị - Sarsi - Honduran sarsaparilla

Xuân tiết bò - Water Willon

Xương cá - Cannonball mangrove

Xương khô - Pencil cactus

Xàng - Black myrobolan

Xoài - Mango

Xuyên khung - Chuan Xiong